Có 4 kết quả:
整妆 zhěng zhuāng ㄓㄥˇ ㄓㄨㄤ • 整妝 zhěng zhuāng ㄓㄥˇ ㄓㄨㄤ • 整装 zhěng zhuāng ㄓㄥˇ ㄓㄨㄤ • 整裝 zhěng zhuāng ㄓㄥˇ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same as 整裝|整装
(2) to get ready (for a journey)
(2) to get ready (for a journey)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same as 整裝|整装
(2) to get ready (for a journey)
(2) to get ready (for a journey)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to equip
(2) to fit out
(3) to get ready (for a journey)
(4) to arrange (clothes) to be ready
(2) to fit out
(3) to get ready (for a journey)
(4) to arrange (clothes) to be ready
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to equip
(2) to fit out
(3) to get ready (for a journey)
(4) to arrange (clothes) to be ready
(2) to fit out
(3) to get ready (for a journey)
(4) to arrange (clothes) to be ready
Bình luận 0